漢德辭典
->
Suchergebnis
Language:
Chinese [ Simplified ]
Chinese [ Traditional ]
Deutsch [ Du ]
Deutsch [ Sie ]
English
功能
一本屬於我們的
漢德辭典
http://chdw.de
詞典中心
搜尋
長文本翻譯的單詞查詢
輸入新詞彙
最新單詞
未查到的單詞
字典中心
康熙部首
學習中心
生詞小組
每週詞彙
生詞卡片
寫字練習
漢語水平考試:每日一詞
幫助中心
入門
使用漢德辭典指南
交流平台
瀏覽器插件
下載區
關於漢德辭典
登入
名稱:
忘記密碼
密碼:
自動登入
Powered by
phpBB
© 2001, 2005 phpBB Group
繁體中文強化版由
竹貓星球PBB2中文強化開發小組
製作
版主說明
Suchergebnis - 漢德辭典
搜尋:
中文—德文
德文—中文
中文文體:
簡體字
繁體字
搜尋選項:
搜尋例句
顯示尚未檢驗的詞彙
尋找相關單詞
Exakte Treffer
Die folgenden Einträge wurden noch nicht überprüft:
名
Đồng, Đồng
ist
seit
dem
3.
Mai
1978
die
offizielle
Währung
von
Vietnam
.
Verausgabt
wird
er
von
der
Vietnamesischen
Staatsbank
.
[經]
越南盾
yuènándùn
專
Trần Đức Lương
(1937 - )
[人]
陳德良
[
陈德良
]
chéndéliáng
專
Nông
Đức Mạnh
(1940 - )
[人]
農德孟
[
农德孟
]
nóngdémèng
專
Ngô
Đình Diệm
(1901 - 1963)
[人]
吳廷琰
[
吴廷琰
]
wútíngyǎn
專
Thích
Quảng Đức
(1897 - 1963)
[人]
釋廣德
[
释广德
]
shìguǎngdé
Đà Nẵng
[地]
峴港
[
岘港
]
xiàngǎng
專
Trần Hưng Đạo
[軍]
陳興道
[
陈兴道
]
chénxìngdào
專
Trần Văn Hương
(1902 - 1982)
[人]
陳文香
[
陈文香
]
chénwénxiāng
Bình
Dương
平陽省
[
平阳省
]
píngyángshěng
專
Nguyễn Tấn
Dũng
(1949 - )
[人]
阮晉勇
[
阮晋勇
]
ruǎnjìnyǒng
Đà Nẵng
[地]
峴港市
[
岘港市
]
xiàngǎngshì
Treffer
專
Trảng
Bàng
,
Trang
Bang
(
Dorf
in
der
Provinz
Tây
Ninh
,
Vietnam
)
[地]
展鵬
[
展鹏
]
zhǎnpéng
Die folgenden Einträge wurden noch nicht überprüft:
專
Kary
Ng
(1986 - )
[人]
吳家穎
[
吴家颖
]
wújiāyǐng
專
Ron
Ng
Cheuk
Hai
(1979 - )
[人]
吳卓羲
[
吴卓羲
]
wúzhuóxī
Quảng
Ninh
廣寧省
[
广宁省
]
guǎngníngshěng
für Excel, OpenOffice Calc und andere Tabellenkalkulationen: